cải biên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải biên+ verb
- To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
- cải biên một vở tuồng cổ
to arrange a traditional classical drama
- cải biên một vở tuồng cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải biên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải biên":
cải biến cải biên - Những từ có chứa "cải biên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 775