--

cải biên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải biên

+ verb  

  • To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
    • cải biên một vở tuồng cổ
      to arrange a traditional classical drama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải biên"
Lượt xem: 686